Việt
cần quay
cần lắc
cần xoay
Anh
swivel arm
swinging arm
rotor arm
hard crank
Đức
Verteilerfinger
Verteilerläufer
Schwenkarm
Verteilerfinger /m/ÔTÔ/
[EN] rotor arm
[VI] cần quay (đánh lửa)
Verteilerläufer /m/ÔTÔ/
Schwenkarm /m/CT_MÁY/
[EN] swinging arm, swivel arm
[VI] cần lắc, cần xoay, cần quay
cần quay (đánh lửa)
hard crank, swinging arm, swivel arm
rotor arm /ô tô/