switchgear /vật lý/
cấu chuyển ghi
switchgear /vật lý/
cấu đóng cắt
switchgear /hóa học & vật liệu/
thiết bị đóng cắt
switchgear /toán & tin/
dụng cụ chuyển mạch
switchgear /toán & tin/
dụng cụ đảo mạch
switchgear /toán & tin/
dụng cụ phân phối
switchgear /điện/
dụng cụ đảo mạch
switchgear /hóa học & vật liệu/
thiết bị đóng ngắt
switchgear /điện/
thiết bị đóng cắt
switchgear /điện/
thiết bị đóng ngắt
switchgear /điện/
sân phân phối
switchgear /điện/
sân phơi gạch
switchgear /điện/
sân phơi nắng (điều trị)
switch train, switchgear
chuỗi bộ chuyển mạch
channeling island, switchgear /xây dựng;điện;điện/
trạm phân phối
distribution plant, switchgear /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
thiết bị phân phối