TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 time recorder

máy ghi sự kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chấm công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ghi thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 time recorder

 time recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 event recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chronograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time-maker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kymograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time recorder /toán & tin/

máy ghi sự kiện

 time recorder /toán & tin/

máy chấm công

 event recorder, time recorder /đo lường & điều khiển/

máy ghi sự kiện

 chronograph, time recorder, time-maker

bộ ghi thời gian

 chronograph, event recorder, kymograph, time recorder

máy ghi thời gian

Một thiết bị dùng để xác định các các khoảng thời gian làm việc cực ngắn. Do đó, kymogram, kymography.

A similar device for measuring very short work time intervals. Thus, kymogram, kymography.