Việt
máy ghi sự kiện
máy ghi thời gian
Anh
event recorder
time recorder
Đức
Ereignisschreiber
Ereignisschreiber /m/TH_BỊ/
[EN] event recorder, time recorder
[VI] máy ghi sự kiện, máy ghi thời gian
event recorder /toán & tin/
time recorder /toán & tin/
event recorder, time recorder /đo lường & điều khiển/