Việt
máy ghi biến cố
máy ghi sự kiện
máy ghi thời gian
Anh
event recorder
time recorder
Đức
Ereignisschreiber
Verlaufschreiber
Pháp
enregistreur d'événements
Verlaufschreiber /m/ĐIỆN/
[EN] event recorder
[VI] máy ghi biến cố
Ereignisschreiber /m/ĐIỆN/
Ereignisschreiber /m/TH_BỊ/
[EN] event recorder, time recorder
[VI] máy ghi sự kiện, máy ghi thời gian
event recorder /TECH/
[DE] Ereignisschreiber
[FR] enregistreur d' événements
event recorder /toán & tin/