TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ghi biến cố

máy ghi biến cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy ghi biến cố

event recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 event recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy ghi biến cố

Verlaufschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ereignisschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlaufschreiber /m/ĐIỆN/

[EN] event recorder

[VI] máy ghi biến cố

Ereignisschreiber /m/ĐIỆN/

[EN] event recorder

[VI] máy ghi biến cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

event recorder

máy ghi biến cố

 event recorder /điện tử & viễn thông/

máy ghi biến cố