unconformity /hóa học & vật liệu/
tính không chỉnh hợp
unconformity /cơ khí & công trình/
sự không ăn khớp
unconformity
sự không chỉnh hợp
unconformity /hóa học & vật liệu/
sự không chỉnh hợp (địa chất)
unconformity /toán & tin/
sự (phân vỉa) không chỉnh hợp
unconformity /xây dựng/
sự (phân vỉa) không chỉnh hợp