Việt
sự không chỉnh hợp
sự không khớp
sự không phù hợp
sự không khớp angular ~ sự không chỉnh hợp góc local ~ sự không chỉnh hợp cục bộ parallel ~ sự không chỉnh hợp song song regional ~ sự không chỉnh hợp khu vực tectonic ~ sự không chỉnh hợp kiến tạo
Anh
unconformity
unconformability
nonconformity
Đức
Diskordanz
sự không chỉnh hợp; sự không khớp
sự không chỉnh hợp, sự không phù hợp
sự không chỉnh hợp, sự không khớp angular ~ sự không chỉnh hợp góc local ~ sự không chỉnh hợp cục bộ parallel ~ sự không chỉnh hợp song song regional ~ sự không chỉnh hợp khu vực tectonic ~ sự không chỉnh hợp kiến tạo
Diskordanz /f/D_KHÍ/
[EN] unconformity
[VI] sự không chỉnh hợp (địa chất)
sự không chỉnh hợp (địa chất)
unconformity /hóa học & vật liệu/
unconformity /toán & tin/
sự (phân vỉa) không chỉnh hợp
unconformity /xây dựng/