unconformity
[, ʌnkən'fɔ:miti]
o không chỉnh hợp
Bề mặt cổ bào mòn bị chôn vùi gồm có không chỉnh hợp góc, hoặc gần chỉnh hợp và giả chỉnh hợp.
o tính không chỉnh hợp, sự không chỉnh hợp
§ angular unconformity : không chỉnh hợp góc
§ divergent unconformity : không chỉnh hợp phân nhánh
§ erosional unconformity : không chỉnh hợp do bào mòn
§ local unconformity : không chỉnh hợp địa phương
§ nonangular unconformity : không chỉnh hợp không góc
§ para unconformity : không chỉnh hợp giả
§ parallel unconformity : không chỉnh hợp song song
§ regional unconformity : không chỉnh hợp khu vực
§ topographic unconformity : không chỉnh hợp địa hình