Việt
không đúng đắn
không bình thưởng
không đều đặn
mất trật tự
bừa bãi
bùa bộn
ngổn ngang
hỗn độn
pl rói loạn
lộn xộn
lủng củng
trục trặc
hỏng hóc
những hành động phạm pháp.
tính mất trật tự
tính bừa bãi
tính không đều đặn
tính thất thường
tính không theo qui luật
tính không theo qui tắc
điều trái quỉ luật
điều trái qui định
những hành động phạm pháp
hành vi lừa đảo
độ không đều
Anh
irregularity
discrepancy
uneveness
unlevelness
disconformity
unconformity
Đức
Unregelmässigkeit
Unebenheit
Ungleichmäßigkeit
Pháp
anomalie
discordance
Unregelmäßigkeit,Unebenheit,Ungleichmäßigkeit
[EN] irregularity, uneveness, unlevelness
[VI] độ không đều,
Unregelmäßigkeit /die; -en/
(o P1 ) tính mất trật tự; tính bừa bãi; tính không đều đặn; tính thất thường;
tính không theo qui luật; tính không theo qui tắc;
điều trái quỉ luật; điều trái qui định;
(oft Pl ) những hành động phạm pháp; hành vi lừa đảo;
Unregelmäßigkeit
Unregelmäßigkeit /f =, -en/
f =, -en 1. [sự] không đúng đắn, không bình thưởng, không đều đặn, mất trật tự, bừa bãi, bùa bộn, ngổn ngang, hỗn độn; 2. pl [sự] rói loạn, lộn xộn, lủng củng, trục trặc, hỏng hóc, những hành động phạm pháp.
Unregelmässigkeit /SCIENCE/
[DE] Unregelmässigkeit
[EN] disconformity; unconformity
[FR] discordance
Unregelmäßigkeit /TECH/
[DE] Unregelmäßigkeit
[EN] discrepancy
[FR] anomalie