Anh
disconformity
unconformity
Đức
Unregelmässigkeit
Pháp
discordance
discordance /SCIENCE/
[DE] Unregelmässigkeit
[EN] disconformity; unconformity
[FR] discordance
discordance [diskoRdõs] n. f. 1. Sự không hồa hợp, không ăn khớp, sự lạc điệu. Discordance de goûts, d’opinions: Không hòạ họp về thẩm mỹ, không dồng ý kiến. 2. ĐCHÂT Sự không đồng tầng kết.