TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự không chỉnh hợp

sự không chỉnh hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự không khớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự không phù hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự không khớp angular ~ sự không chỉnh hợp góc local ~ sự không chỉnh hợp cục bộ parallel ~ sự không chỉnh hợp song song regional ~ sự không chỉnh hợp khu vực tectonic ~ sự không chỉnh hợp kiến tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự không chỉnh hợp

sự không chỉnh hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự không chỉnh hợp

unconformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 unconformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unconformability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonconformity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự không chỉnh hợp

 unconformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự không chỉnh hợp

Diskordanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unconformability

sự không chỉnh hợp; sự không khớp

nonconformity

sự không chỉnh hợp, sự không phù hợp

unconformity

sự không chỉnh hợp, sự không khớp angular ~ sự không chỉnh hợp góc local ~ sự không chỉnh hợp cục bộ parallel ~ sự không chỉnh hợp song song regional ~ sự không chỉnh hợp khu vực tectonic ~ sự không chỉnh hợp kiến tạo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diskordanz /f/D_KHÍ/

[EN] unconformity

[VI] sự không chỉnh hợp (địa chất)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconformity

sự không chỉnh hợp

unconformity

sự không chỉnh hợp (địa chất)

 unconformity /hóa học & vật liệu/

sự không chỉnh hợp (địa chất)

 unconformity /toán & tin/

sự (phân vỉa) không chỉnh hợp

 unconformity /xây dựng/

sự (phân vỉa) không chỉnh hợp