TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 underground line

đường dây ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cáp ngầm dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn ngầm dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ cắm có dây nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 underground line

 underground line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground supply plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground line /điện tử & viễn thông/

đường dây ngầm

 underground line /xây dựng/

đường dưới đất

 underground line /điện tử & viễn thông/

đường cáp ngầm dưới đất

 underground line

đường cáp ngầm dưới đất

 underground line /điện/

dây dẫn ngầm dưới đất

 underground line /toán & tin/

đường dây ngầm

 underground line

dây nối đất

 underground line

đường ống ngầm

 earth line, ground line, underground line

dây dẫn ngầm dưới đất

 blind pipeline, ground pipe, underground line, underground pipe, underground pipeline

đường ống ngầm

ground supply plug, ground conductor, ground lead, ground line, ground wire, underground line

ổ cắm có dây nối đất

Dây trung hòa, nối đất, bảo vệ an tòan điện.