ground supply plug
ổ cắm có dây nối đất
ground supply plug, ground conductor, ground lead, ground line, ground wire, underground line
ổ cắm có dây nối đất
Dây trung hòa, nối đất, bảo vệ an tòan điện.
ground supply plug /điện tử & viễn thông/
ổ cắm có dây nối đất