TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vestige

di tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp xếp các dấu vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di tích động vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vestige

 vestige

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edit track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

animal remains

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remnants

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vestige /y học/

di tích, dấu tích

edit track, trail, vestige

sắp xếp các dấu vết

animal remains, remnants, residential, vestige

di tích động vật