wave front
mặt sóng
wave front /toán & tin/
mặt sóng, đầu sóng
wave front /hóa học & vật liệu/
mặt trước sóng
wave front /điện/
mặt truyền sóng
Mặt tưởng tượng nối liền các điểm sóng có cùng góc pha trong môi trường truyền sóng.
wave front /điện lạnh/
mặt truyền sóng
wave front
diện sóng
wave front /điện/
điện sóng
bow wave, wave front /toán & tin/
đầu sóng
front of wave front, wave front /cơ khí & công trình/
mặt đầu sóng