zooming
sự phóng đại
zooming /toán & tin/
phóng to thu nhỏ
zoom, zooming /toán & tin/
sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)
scaling, zooming /toán & tin/
phóng to thu nhỏ
Ví dụ là khả năng phóng to thu nhỏ hình vẽ.
zoom box, zooming
hộp phóng đại
transverse magnification, maximization, zoom-in, zooming
sự phóng đại ngang