TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abiotic

vô sinh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

không sinh

 
Tự điển Dầu Khí

phi sinh vật

 
Tự điển Dầu Khí

không có sự sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vô sinh ~ condition điều kiện vô sinh ~ environment môi trường vô sinh ~ factor yếu tố vô sinh ~ substance ch ấ t phi sinh vật ~ waste chất thải vô sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất thải phi sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Yếu tố môi trường vô sinh

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

abiotic

abiotic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Environmental factor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

abiotic

abiotisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abiotische Umweltfaktor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

abiotic

abiotique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Abiotische Umweltfaktor

[EN] Environmental factor, abiotic

[VI] Yếu tố môi trường vô sinh

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

abiotic

Vô sinh

Nhân tố vật chất, ảnh hưởng đến sự phát triển và sự sống của một sinh vật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abiotic

[DE] abiotisch

[EN] abiotic

[FR] abiotique

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Abiotic

Vô sinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abiotic

không có sự sống, vô sinh ~ condition điều kiện vô sinh ~ environment môi trường vô sinh ~ factor(s) (các) yếu tố vô sinh ~ substance ch ấ t phi sinh vật ~ waste chất thải vô sinh, chất thải phi sinh vật

Tự điển Dầu Khí

abiotic

[, æbai'ɔtik]

  • tính từ

    o   (sinh vật) không sinh, phi sinh vật

    o   vô sinh