TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abscess

rỗ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọt khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nổi mụn nhọt

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

abscess

abscess

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
abscess :

Abscess :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

abscess :

Abszess:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
abscess

Abszess

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

abscess :

Abcès:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
abscess

Abcès

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Abscess

[DE] Abszess

[VI] Nổi mụn nhọt

[EN] Abscess

[FR] Abcès

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abscess

rỗ khí, bọt khí (trong kim loại)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

abscess

A Collection of pus in a cavity formed within some tissue of the body.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Abscess :

[EN] Abscess :

[FR] Abcès:

[DE] Abszess:

[VI] áp xe, nơi tụ mủ, ví dụ mụt nhọt, do nhiễm trùng cục bộ, tác nhân thường là khuẩn Staphylococci. Chữa trị bằng cách rạch mủ và dùng kháng sinh. 1 M ột loạ i áp xe lạnh (cold abscess) do khuẩn lao gây ra cũng sưng lên nhưng không đau nhức.