Việt
Nổi mụn nhọt
das
áp xe
ung
nhọt.
Anh
Abscess
Đức
Abszess
Pháp
Abcès
- es, -e (Med.)
áp-xe, mụt cương mủ, nhọt.
Abszess /[aps'tses], der, österr. auch/
das;
- es, -e (Med.) : áp-xe, mụt cương mủ, nhọt.
Abszeß /m -sses, -sse/
áp xe, ung, nhọt.
[DE] Abszess
[VI] Nổi mụn nhọt
[EN] Abscess
[FR] Abcès