Việt
Nhịn chi tiêu.
tiết chế
kiêng nhịn
Sự kiêng giữ
kiêng thịt
kiêng rượu
tiết dục
sự chay tịnh
tiết độ.
Kiêng cử .
Anh
abstinence
Abstinence
Kiêng cử (thức ăn, uống).
Sự kiêng giữ, kiêng thịt, kiêng rượu, tiết dục, sự chay tịnh, tiết độ.
tiết chế, kiêng nhịn
Một thuật ngữ miêu tả sự cần thiết giảm bớt tiêu dùng hiện tại để tích luỹ tư bản.
Self denial.