TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abundance

sự giàu có

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phong phú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nhiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phong phú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự dư dật

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự phóng túng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

abundance

abundance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

natural abundance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abundance

Häufigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natuerliche Isotopenhaeufigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natürliche Isotopenhäufigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abundance

abondance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teneur isotopique naturelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Abundance

Sự dư dật, sự phóng túng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Häufigkeit /f/V_LÝ/

[EN] abundance

[VI] độ nhiều, độ phong phú

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abundance /SCIENCE/

[DE] Häufigkeit

[EN] abundance

[FR] abondance

abundance,natural abundance /SCIENCE/

[DE] natuerliche Isotopenhaeufigkeit

[EN] abundance; natural abundance

[FR] teneur isotopique naturelle

abundance,natural abundance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] natürliche Isotopenhäufigkeit

[EN] abundance; natural abundance

[FR] teneur isotopique naturelle

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abundance

sự giàu có, sự phong phú