adverse
(t.t) : đối phương, đoi tụng [L] adverse enjoyment, user - hành sử không che dắu một quyền địa dịch có the đưa lới thù đắc thời hiệu - adverse party - bên dối tụng - adverse possession ; a/ chắp hữu thực tế có the dưa lới thủ dắc thời hiệu b/ (Isử) (Mỹ) chiếm hữu Lhực sự một thửa dất do chính phù đặc nhượng (" grant of lands" - cấp phát dất).