TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anaerobic digestion

SỰ TIÊU HỦY KỴ KHÍ

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

sự tiêu huỷ kỵ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lên men kỵ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anaerobic digestion

Anaerobic digestion

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anaerobic fermentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anaerobic biodegradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anaerobic degradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anaerobic digestion

anaerobe Faulung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anaerobe Gärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfaulung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faulung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anaerobe Zersetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anaerober Abbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anaerobic digestion

digestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digestion anaérobie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégradation anaérobie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lagunage anaérobie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anaerobic digestion,digestion /SCIENCE/

[DE] Ausfaulung; Faulung

[EN] anaerobic digestion; digestion

[FR] digestion

anaerobic biodegradation,anaerobic degradation,anaerobic digestion /SCIENCE/

[DE] anaerobe Zersetzung; anaerober Abbau

[EN] anaerobic biodegradation; anaerobic degradation; anaerobic digestion

[FR] digestion anaérobie; dégradation anaérobie; lagunage anaérobie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anaerobe Faulung /f/P_LIỆU/

[EN] anaerobic digestion

[VI] sự tiêu huỷ kỵ khí

anaerobe Gärung /f/P_LIỆU/

[EN] anaerobic digestion, anaerobic fermentation

[VI] sự tiêu huỷ kỵ khí, sự lên men kỵ khí

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ANAEROBIC DIGESTION

tiêu hóa yếm khí Quá trinh phân htía bằng vi khuẩn, làm mất đi mùi khó chịu cùa nhiều phế thải hữu cơ.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anaerobic digestion

SỰ TIÊU HỦY KỴ KHÍ

sự phân huỷ chất hữu cơ có trong rác thải hữu cơ rắn, phân chuồng, bùn hoặc nước thải do các vi sinh vật dưới điều kiện kỵ khí. Cũng được gọi là sự phân huỷ kỵ khí và xử lý kỵ khí. Thường các chất tiêu huỷ kỵ khí bị nóng đến khi họat động dưới điều kiện ấm hoặc nhiệt độ cao.