Việt
sự lại giống
Nét tổ truyền
lại giống
Anh
atavism
reversion
Đức
Atavismus
Rückschlagsbildung
Pháp
atavisme
atavism,reversion /SCIENCE/
[DE] Atavismus; Rückschlagsbildung
[EN] atavism; reversion
[FR] atavisme
Atavism
Nét tổ truyền, lại giống
[DE] Atavismus
[EN] atavism
[VI] sự lại giống