Việt
sự phun
sự nguyên tử hoá
sự tán nhỏ
Sự phun sương
sự mù hóa
sựphun sương
sự nghiền mịn
sự phun mù
Anh
atomization
Đức
Zerstäubung
Zerstäubung /f/D_KHÍ/
[EN] atomization
[VI] sự phun mù (đốt dầu)
sự mù hóa, sựphun sương, sự nghiền mịn
Atomization
sự phun (nước thành bụi)
[, ætəmai'zei∫n]
o sự nguyên tử hoá
o sự tán nhỏ
o sự phun