TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

banner

phan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

banner

Banner

 
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streamer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oriflamme

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

banner ad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

web banner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

banner

Werbebanner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

banner

bandeau publicitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bannière publicitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banner,banner ad,web banner /IT-TECH/

[DE] Werbebanner

[EN] banner; banner ad; web banner

[FR] bandeau publicitaire; bannière publicitaire

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phan

streamer, banner, oriflamme

Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Banner

(Biểu ngữ) Banner là một ảnh đồ hoạ (có thể là tĩnh hoặc động) được đặt trên các trang web với chức năng là một công cụ quảng cáo.