TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

br

brom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Br

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

butađien

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

br

BR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Bromine

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

br

BR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Bromine,Br

Brom, Br

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Br /nt (Brom)/HOÁ/

[EN] Br (bromine)

[VI] brom, Br

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

BR

[EN] BR (butadiene rubber)

[VI] butađien (cao su)