TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bromine

brom

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Br

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

brôm

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

bromine

bromine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Br

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

bromine

Brom

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bromine

brome

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Bromine,Br

Brom, Br

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brom /nt (Br)/HOÁ/

[EN] bromine (Br)

[VI] brom, Br

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bromine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Brom

[EN] bromine

[FR] brome

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Brom

bromine

Tự điển Dầu Khí

bromine

o   brôm, Br

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bromine

A dark reddish-brown, non-metallic liquid element with a suffocating odor.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

bromine

[DE] Brom

[EN] bromine

[VI] brom

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

bromine

[DE] Brom

[VI] brom

[FR] brome