TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cl

ngôn ngữ lệnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc sóng dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngôn ngữ điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Clor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

C1

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

cl

CL

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

control language

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chlorine

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

cl

CL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuersprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Chlorine,Cl

Clor, C1

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CL /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (Befehlssprache, Betriebssprache) CL (command language)

[VI] ngôn ngữ lệnh

CL /v_tắt/TH_LỰC, (Auftriebsbeiwert, Auftriebszahl), VTHK (Auftriebszahl), NLPH_THẠCH (Auftriebsbeiwert, Auftriebszahl), V_LÝ (Auftriebsbeiwert, Auftriebszahl), VT_THUỶ (Auftriebsbeiwert, Auftriebszahl)/

[EN] CL (lift coefficient)

[VI] hệ số nâng

Cl /nt (Chlor)/HOÁ/

[EN] Cl (chlorine)

[VI] clo, Cl

cl /v_tắt (Geschwindigkeit von Längswellen)/ÂM/

[EN] cl (velocity of longitudinal waves)

[VI] vận tốc sóng dọc

Steuersprache /f/M_TÍNH/

[EN] CL, control language

[VI] ngôn ngữ điều khiển

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

cl

ký hiệu hóa học của khí clo /

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

CL

Close

CL

Condition Lever