Việt
gốm
kỹ thuật gốm
đồ gôm
kỹ thuật đồ gốm
đổ gốm
vật liệu gốm
Sứ
đồ gốm
thuật làm đồ gốm
sứ cách điện
kim loại gốm
đồ gốm sứ
Anh
ceramics
clay ware
crockery ware
earthenware
porcelain
Đức
Keramik
Keramische Werkstoffe
keramische Technik
Pháp
céramique
[EN] ceramics; porcelain
[VI] đồ gốm sứ
ceramics /ENG-ELECTRICAL/
[DE] keramische Technik
[EN] ceramics
[FR] céramique
gốm, kim loại gốm
CERAMICS
a) vật liệu gốm b) gốm a) Trong xây dựng mọi cấu kiện được làm bàng đất sét nung như gạch, đồ sành, ngo' i (tráng men hoặc không tráng men) ổng sành và các loại đồ gổm khác. b) Hợp chất gồm thành phàn kim loại và phi kim loại ở thể rán; nó g& m đất sét, xi máng và đá tự nhiên.
ceramics /hóa học & vật liệu/
ceramics, clay ware, crockery ware, earthenware
[EN] Ceramics
[VI] Sứ
[VI] vật liệu gốm
gốm; đổ gốm; kỹ thuật gốm
đồ gôm, kỹ thuật đồ gốm