Việt
Sứ
đồ sứ
bằng sứ
Anh
porcelain
Ceramics
ceramics
English china
china
Đức
Porzellan
Keramik
Abgesandter
Bote
Gesandter
Botschafter
sứ, đồ sứ, bằng sứ
Porzellan /nt/SỨ_TT/
[EN] English china, china
[VI] sứ, đồ sứ
Một ông quan, phe nầy hoặc nước nầy phái sang phe khác, nuớc khác. Các sứ giả phần nhiều có tài về khoa ngôn ngữ. Chỉnh nghi tiếp sứ vội vàng. Kim Vân Kiều
sứ
porcelain /hóa học & vật liệu/
sứ (trong nha khoa)
porcelain /y học/
1) Porzellan n;
2) Abgesandter m; (Send-) Bote m;
3) (ngoại) Gesandter m, Botschafter m.
[EN] Ceramics
[VI] Sứ