chiller
[t∫il]
o bộ làm lạnh
Thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ruột gà để làm lạnh các chất lỏng.
o máy làm lạnh, máy sinh hàn
§ brine cooled chiller : máy làm lạnh bằng nước muối lạnh
§ carbondale chiller : máy làm lạnh kiểu cacbondan (để kết tinh parafin)
§ double pipe chiller : máy làm lạnh kiểu ống kép đồng tâm
§ Gray chiller : thiết bị tách parafin kiểu Gray
§ oil chiller : thiết bị tách dầu sơ bộ (bằng cách làm đông)
§ refinary chiller : thiết bị tách parafin của nhà máy lọc dầu
§ scraped surface chiller : thiết bị làm lạnh (trong quá trình khử parafin bằng axelon); máy kết tinh có bộ phận nạo
§ wax chiller : máy tách parafin