Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Circular section
Mặt cắt hình nhẫn
Circular section
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Circular section
Circular section
Mặt cắt hình nhẫn
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
circular section
tiết diện tròn
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Circular section
Mặt cắt hình nhẫn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
circular section
mặt cắt hình nhẫn
circular section
mặt cắt tròn