TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conjecture

sự phỏng đoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giả định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự ức đoán

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ức thuyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phỏng đoán

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

conjecture

conjecture

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjectural

 
Từ điển phân tích kinh tế

 heuristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjecture, heuristic

sự phỏng đoán

Từ điển phân tích kinh tế

conjecture,conjectural

phỏng đoán

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Conjecture

Sự ức đoán, ức thuyết.

Từ điển toán học Anh-Việt

conjecture

sự giả định, sự phỏng đoán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

conjecture

A guess.