TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ức thuyết

ức thuyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thức trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ức thuyết

Version

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hypothese

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Annahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Version /í =, -en/

1. giả thuyết, ức thuyết, kién giải; phương án, biến thể, cách, lói; 2. [sự, cách] diễn đạt, hình thức trình bày; 3. [sự] phiên dịch, dịch thuật, thông ngôn; bản dịch, bài dịch.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ức thuyết

Hypothese f, (wissenschaftliche) Annahme f; Version f.