cooling
o sự làm lạnh, sự làm nguội
§ after cooling : sự làm lạnh thứ cấp
§ air cooling : sự làm lạnh bằng không khí
§ evaporation cooling : sự làm lạnh bằng bay hơi
§ fan cooling : sự làm lạnh bằng quạt
§ liquid cooling : sự làm nguội bằng chất lỏng
§ natural convection cooling : sự làm lạnh bằng đối lưu tự nhiên
§ shower cooling : sự làm lạnh bằng phu mưa
§ spray cooling : sự làm lạnh phun
§ surface cooling : sự làm nguội bề mặt
§ thermosyphon cooling : sự làm lạnh bằng xiphong nhiệt
§ vacuum cooling : sự làm lạnh trong chân không, sự làm nguội trong chân không
§ water cooling : sự làm lạnh bằng nước