TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

council

Hội nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công đồng hội nghị tôn giáo.<BR>general ~ Xem ecumenical council<BR>local ~ Công đồng địa phương.<BR>particular ~ Công đồng đặc biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội nghị đặc biệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hội nghị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hội nghị Cơ-đốc giáo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

council

council

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Christian

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

council

Rat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

council

Conseil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Council /FISCHERIES/

[DE] Rat (der Organisation für die Lachserhaltung im Nordatlantik)

[EN] Council (of the North Atlantic Salmon Conservation Organisation)

[FR] Conseil (de l' Organisation pour la conservation du saumon de l' Atlantique Nord)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Council

Hội nghị.

Council,Christian

Hội nghị Cơ-đốc giáo.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

council

: hội đống, hội nghị - Army Council - hội dong toi cao quân lực - borough council - hội dong thị trấn cùa moi quận lập thành khu hành chánh Luân Đôn - cabinet council - hội dồng nội các - city, town, municipal council - hội dong thị trấn, tỉnh, thành phố - county council - hội đồng quận, hội đóng hạt - the Court of Common Council - Hội dong thị ưấn của thành pho Luân Đôn - the King, Queen, Crown, in Council, the Privy Council - Hội dắng tư mật, Tư mật viện, (của hoàng gia) - works council - hội đong xí nghiệp [L] Council of legal education - hội dong kháo thi các sinh viên vào đại htjc luật ở Luân Đôn hay các ứng tuyến viên vào luật sư đoàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

council

Hội nghị, nghị hội, công đồng hội nghị tôn giáo.< BR> general ~ Xem ecumenical council< BR> local ~ Công đồng địa phương.< BR> particular ~ Công đồng đặc biệt, hội nghị đặc biệt.