council
: hội đống, hội nghị - Army Council - hội dong toi cao quân lực - borough council - hội dong thị trấn cùa moi quận lập thành khu hành chánh Luân Đôn - cabinet council - hội dồng nội các - city, town, municipal council - hội dong thị trấn, tỉnh, thành phố - county council - hội đồng quận, hội đóng hạt - the Court of Common Council - Hội dong thị ưấn của thành pho Luân Đôn - the King, Queen, Crown, in Council, the Privy Council - Hội dắng tư mật, Tư mật viện, (của hoàng gia) - works council - hội đong xí nghiệp [L] Council of legal education - hội dong kháo thi các sinh viên vào đại htjc luật ở Luân Đôn hay các ứng tuyến viên vào luật sư đoàn.