TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

day

ngày

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1.ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một ngày đêm 2. mặt ngoài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa nằm sát mặt đất ~ coal than l ộ thiên ~ shift kíp làm ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ngày.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

một ngày đêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
on which day

vào ngày nào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đầy

đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

day

day

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

MONTH

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

YEAR format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DD-MM-YY format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

European-date format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
day :

day :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
on which day

on which day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight-time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ton per day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tpd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đầy

perfecthoàn hảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

day

Tag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

europäisches Datumsformat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

day

jour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

format JOUR

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

MOIS

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ANNEE

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

format de date européen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

perfecthoàn hảo,đầy

đủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

day

một ngày đêm

on which day, Day, straight-time, ton per day, tpd

vào ngày nào

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Day

Ngày.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

day

ngày

Từ điển pháp luật Anh-Việt

day :

ngày, ban ngáy [L] day-in-court - ngày mở phiên tòa. clear day : ngày tròn [TTCK] account day - ngày thanh lý days of grace - ngày ãn hạn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

day

Ngày

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

day /SCIENCE/

[DE] Tag

[EN] day

[FR] jour

day /TECH/

[DE] Tag

[EN] day

[FR] jour

DAY,MONTH,YEAR format,DD-MM-YY format,European-date format /IT-TECH/

[DE] europäisches Datumsformat

[EN] DAY, MONTH, YEAR format; DD-MM-YY format; European-date format

[FR] format JOUR, MOIS, ANNEE; format de date européen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

day

1.ngày; một ngày đêm 2.(địa chất) mặt ngoài, vỉa nằm sát mặt đất ~ coal than l ộ thiên ~ shift kíp làm ngày, ca làm ngày apparent solar ~ ngày mặt trời biểu kiến astronomical ~ ngày thiên văn equatorial ~ ngày xích đạo intercalary ~ ngày nhuận julian ~ ngày Juliut lunar ~ ngày Mặt trăng magnetically disturbed ~ ngày nhiễu từ magnetically quiet ~ ngày lặng từ mean lunar ~ ngày Mặt trăng trung bình mean solar ~ ngày Mặt trời trung bình freeze degree ~ độ đóng băng ngày overcast ~ ngày âm u sidereal ~ ngày thiên văn solar ~ ngày Mặt trời tidal ~ ngày thủy triều thraw degree ~ độtan chảy ngày tropical~ ngày nhiệt đới universal ~ ngày quốc tế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tag /m/ĐIỆN, C_THÁI, FOTO, C_DẺO, VTHK/

[EN] day

[VI] ngày

Tự điển Dầu Khí

day

[dei]

o   ngày

Đơn vị không thuộc hệ quốc tế (SI) được phép dùng để đo thời gian, một ngày bằng 86400 giây.

§   degree day : ngày nhiệt độ (đơn vị dùng trong kỹ thuật sưởi và điều hòa không khí, lấy 6500F làm cơ sở tính)

§   lay day : thời gian bốc dỡ (tàu biển)

§   stream day : ngày vận hành có hiệu quả (của một nhà máy lọc dầu)

§   working day : ngày làm việc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

day

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

day

ngày