Việt
Chịu phạt
trừng phạt
xử phạt
hình phạt
buộc tội
hủy hoại.
Sự định tội
lên án.
Anh
damnation
Damnation
Sự định tội, lên án.
Chịu phạt, trừng phạt, xử phạt, hình phạt, buộc tội, hủy hoại.