Việt
Daphnia
Anh
daphnids
water flea
Đức
Daphnie
Wasserfloh
Pháp
daphnie
puce d'eau
daphnia /FISCHERIES/
[DE] Daphnie
[EN] daphnia
[FR] daphnie
daphnia,daphnids,water flea /ENVIR/
[DE] Daphnia; Wasserfloh
[EN] daphnia; daphnids; water flea
[FR] daphnie; puce d' eau
Một giống của những loài động vật giáp xác nhỏ nước ngọt chủ yếu, thường có chiều dài từ 0, 5 - 3 mm. Thường được dùng làm nguồn thức ăn để ương cá bột nước ngọt (ví dụ: các loài trong họ cá chép) và nuôi cá cảnh.