Việt
chứng minh
giàỉ thích
thao diễn
Minh chứng
biểu lộ
biểu tình
trưng bày
biểu diễn
Anh
demonstrate
Đức
Zeigen
Minh chứng, biểu lộ, biểu tình, trưng bày, biểu diễn
To prove indubitably.
Demonstrate
[DE] Zeigen
[EN] Demonstrate
[VI] chứng minh, giàỉ thích, thao diễn
v. to make a public show of opinions or feelings (“The crowd demonstrated in support of human rights.”); to explain by using examples (“The teacher demonstrated the idea with an experiment.”)