Việt
từ chối
phủ định
Chối
phủ định.
Anh
deny
disavow
disclaim
disown
Đức
in Abrede stellen
nicht anerkennen
verleugnen
Pháp
désavouer
deny,disavow,disclaim,disown /TECH/
[DE] in Abrede stellen; nicht anerkennen; verleugnen
[EN] deny; disavow; disclaim; disown
[FR] désavouer
Deny
Chối, phủ định.
v. to declare that something is not true; to refuse a request