TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disability

khuyết tật

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

sự bất lực

 
Tự điển Dầu Khí

sự bất tài

 
Tự điển Dầu Khí

Sự ốm yếu tàn tật

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bệnh tật

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự mất khả năng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

disability

disability

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

disability

Leistungsminderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungsminderung /f/C_THÁI/

[EN] disability

[VI] sự mất khả năng hoạt động

Từ điển pháp luật Anh-Việt

disability

(disabling, to disable) : sư bắt tài, bất lực, sư ốm yếu tàn tật [L] võ năng lực (pháp lý hay the lực), (of persons) vô năng lực pháp lý, (imposed on property) địa dịch - disabling statute - luật hạn chế phạm vi một luật khác. [HC] tinh cách không còn hiệu lực, phé hiệu tính - partial (short term) disability - vô hiệu tạm thời, vô hiệu từng phần - permanent, total, disability - vô hiệu thường xuyên, vô hiệu tất cà - disability pension - trợ cấp không còn hiệu lực [BH] disability clause - diều khoản bào khoán, bào hiêm nhân thọ theo quì đinh số tiến trợ cắp hay ngưng trà bào phí trong trường hợp phế hiệu tinh.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Disability

Sự ốm yếu tàn tật, bệnh tật

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Disability

Khuyết tật

An illness, injury or condition that makes it difficult for someone to do the things that other people do.

Bệnh tật, thương tật hoặc tình trạng sức khỏe khiến một người bị khó khăn khi muốn làm được những gì người khác làm.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

disability

(sự) khuyết tật

Tự điển Dầu Khí

disability

o   sự bất lực, sự bất tài