TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissolved

hòa tan

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dissolved

dissolved

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dissolved

gelöst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufgelöst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gelöst /adj/CN_HOÁ/

[EN] dissolved (được)

[VI] (được) hoà tan

aufgelöst /adj/CN_HOÁ/

[EN] dissolved (bị)

[VI] (bị) hoà tan, hoà tan

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dissolved

hòa tan

Tự điển Dầu Khí

dissolved

o   bị hòa tan, bị nóng chảy

§   dissolved solids : chất rắn hòa tan

Tổng lượng hữu cơ và vô cơ trong dung dịch

§   dissolved-gas drive : đẩy dầu bằng khí hòa tan

Cơ chế đẩy dầu từ vỉa chứa trong đó khí hòa tan tỏa ra từ dung dịch dầu ở dưới đất sẽ sủi bọt và làm cho dầu bị đẩy vào giếng

§   dissolved-gas pool : vùng chứa khí

Vùng đẩy dầu bằng khí hòa tan cung cấp năng lượng làm cho dầu chảy từ đá vỉa chứa sang giếng Vỉa chứa có đặc trưng là áp suất giảm nhanh theo mức khai thác và tỷ số khí/dầu tăng với lượng nước tối thiểu