TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelöst

thư giãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ung dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được bốc thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược rút thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gelöst

detached

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dissolved

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gelöst

gelöst

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Acetylen (Ethin), gelöst

Acetylen (Ethin), dạng hòa tan

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kupplung gelöst.

Mở ly hợp.

Beide Kupplungen sind gelöst.

Cả hai ly hợp được nhả.

Leitungen gelöst oder schadhaft

Dây điện bị lỏng hay hỏng

Die Anhängerbremsen sind daher gelöst.

Do đó phanh rơ moóc nhả ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelöst /[go'loist] (Adj.; -er, -este)/

thư giãn; thoải mái; ung dung; thư thái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelöst /a/

được bốc thăm, dược rút thăm,

gelöst /a/

1. dã giải quyết; 2. (hóa) hòa tan; 3.thư giãn, thoải mái, ung dung, thư thái,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gelöst /adj/CN_HOÁ/

[EN] dissolved (được)

[VI] (được) hoà tan

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gelöst

detached