TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư thái

thư thái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ung dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thong dong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thư thái

gelöst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

munter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frisch . lebensvoll .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Relativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

relaxed

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelöst /a/

1. dã giải quyết; 2. (hóa) hòa tan; 3.thư giãn, thoải mái, ung dung, thư thái,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relativ,relaxed /[nickst] (Adj.)/

thoải mái; thư thái; thong dong;

gelöst /[go'loist] (Adj.; -er, -este)/

thư giãn; thoải mái; ung dung; thư thái;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thư thái

munter (a), frisch (a). lebensvoll (a).