TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông đồng

thông đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loã

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cấu kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc ngoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thong dong

thong dong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thông đông

thông đông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

thông đồng

collusion

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 collude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collusive

 
Từ điển phân tích kinh tế

connive

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thong dong

sorgenfrei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbeschwert .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Relativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

relaxed

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thông đông

im Einverstädnis sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verabreden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thông đồng

nachgeben

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kolludieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schandabkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Frauen im Pullover schlendern Arm in Arm die Kramgasse entlang und lachen dabei so herzhaft, daß sie unmöglich einen Gedanken an die Zukunft verschwenden können.

Hai người đàn bà mặc áo thun thong dong sánh vai nhau đi dọc Kramgasse, cười tươi đến nỗi không thể nào phí thì giờ, dù chỉ một thoáng, nghĩ tới tương lai.

Diese verwegenen Seelen begeben sich für ganze Tage in die untere Welt, schlendern unter den Bäumen umher, die in den Tälern wachsen, schwimmen gemächlich in den Seen, die in wärmeren Regionen liegen, und wälzen sich auf dem ebenen Boden.

Những kẻ liều lĩnh này phất phơ cả ngày ở thế giới bên dưới, đi lòng vòng quanh những gốc cây mọc trong những thung lũng, thong dong bơi lội trong các ao hồ ở các vùng ấm áp và nằm lăn lộn trên đất bằng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two women in sweaters stroll down Kramgasse, arm in arm, laughing with such abandon that they could be thinking no thought of the future.

Hai người đàn bà mặc áo thun thong dong sánh vai nhau đi dọc Kramgasse, cười tươi đến nỗi không thể nào phí thì giờ, dù chỉ một thoáng, nghĩ tới tương lai.

These adventuresome souls come down to the lower world for days at a time, lounge under the trees that grow in the valleys, swim leisurely in the lakes that lie at warmer altitudes, roll on level ground.

Những kẻ liều lĩnh này phất phơ cả ngày ở thế giới bên dưới, đi lòng vòng quanh những gốc cây mọc trong những thung lũng, thong dong bơi lội trong các ao hồ ở các vùng ấm áp và nằm lăn lộn trên đất bằng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schandabkommen /n -s, =/

sự, điều] thông mưu, thông đồng, móc ngoặc, câu két, ăn cánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relativ,relaxed /[nickst] (Adj.)/

thoải mái; thư thái; thong dong;

kolludieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/

cấu kết; thông đồng;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thông đồng,đồng loã

[DE] nachgeben

[EN] connive

[VI] thông đồng, đồng loã

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collusion

Thông đồng

Từ điển phân tích kinh tế

collusion,collusive

thông đồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collude /xây dựng/

thông đồng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thong dong

sorgenfrei (a), unbeschwert (a).

thông đông

im Einverstädnis sein; sich verabreden.