Việt
thông đồng
đồng loã
cấu kết
thông mưu
móc ngoặc
câu két
ăn cánh.
thong dong
thoải mái
thư thái
thông đông
Anh
collusion
collude
collusive
connive
Đức
sorgenfrei
unbeschwert .
Relativ
relaxed
im Einverstädnis sein
sich verabreden.
nachgeben
kolludieren
Schandabkommen
Zwei Frauen im Pullover schlendern Arm in Arm die Kramgasse entlang und lachen dabei so herzhaft, daß sie unmöglich einen Gedanken an die Zukunft verschwenden können.
Hai người đàn bà mặc áo thun thong dong sánh vai nhau đi dọc Kramgasse, cười tươi đến nỗi không thể nào phí thì giờ, dù chỉ một thoáng, nghĩ tới tương lai.
Diese verwegenen Seelen begeben sich für ganze Tage in die untere Welt, schlendern unter den Bäumen umher, die in den Tälern wachsen, schwimmen gemächlich in den Seen, die in wärmeren Regionen liegen, und wälzen sich auf dem ebenen Boden.
Những kẻ liều lĩnh này phất phơ cả ngày ở thế giới bên dưới, đi lòng vòng quanh những gốc cây mọc trong những thung lũng, thong dong bơi lội trong các ao hồ ở các vùng ấm áp và nằm lăn lộn trên đất bằng.
Two women in sweaters stroll down Kramgasse, arm in arm, laughing with such abandon that they could be thinking no thought of the future.
These adventuresome souls come down to the lower world for days at a time, lounge under the trees that grow in the valleys, swim leisurely in the lakes that lie at warmer altitudes, roll on level ground.
Schandabkommen /n -s, =/
sự, điều] thông mưu, thông đồng, móc ngoặc, câu két, ăn cánh.
Relativ,relaxed /[nickst] (Adj.)/
thoải mái; thư thái; thong dong;
kolludieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/
cấu kết; thông đồng;
thông đồng,đồng loã
[DE] nachgeben
[EN] connive
[VI] thông đồng, đồng loã
Thông đồng
collusion,collusive
collude /xây dựng/
sorgenfrei (a), unbeschwert (a).
im Einverstädnis sein; sich verabreden.