Việt
không khí bị bẫy
không khí bị kẹt
Anh
ENTRAPPED AIR
entrained air
Đức
Lufteinschluß
eingeschlossene Luft
Pháp
air entraîné
air occlus
entrained air,entrapped air /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Lufteinschluss
[EN] entrained air; entrapped air
[FR] air entraîné; air occlus
Lufteinschluß /m/C_DẺO/
[EN] entrapped air
[VI] không khí bị bẫy
Lufteinschluß /m/B_BÌ/
eingeschlossene Luft /f/C_DẺO, B_BÌ/
[VI] không khí bị kẹt, không khí bị bẫy
không khí bị mắc lại Lỗ rỗng không khí dư lại trong bêtông không nhằm mục đích tạo bọt (entrained).